Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈkaː.mərˌleː.də(n)/
  • (tập tin)
  • Tách âm: ka‧mer‧le‧den

Danh từ

sửa

kamerleden

  1. Dạng số nhiều của kamerlid.