kalmouk
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kal.muk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | kalmouk /kal.muk/ |
kalmouks /kal.muk/ |
Giống cái | kalmouk /kal.muk/ |
kalmouks /kal.muk/ |
kalmouk /kal.muk/
- (Thuộc nước cộng hòa) Can-mu-ki (Liên Xô).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
kalmouk /kal.muk/ |
kalmouks /kal.muk/ |
kalmouk gđ /kal.muk/
Tham khảo
sửa- "kalmouk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)