Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kalkulator kalkulatoren
Số nhiều kalkulatorer kalkulatorene

kalkulator

  1. Máy tính.
    Firmaet har fått tre nye kalkulatorer.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa