Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kalas kalaset
Số nhiều kalas, kalaser kalasa, kalasene

kalas

  1. Bữa tiệc lớn.
    Vi feiret hjemkomsten med et dundrende kalas.

Tham khảo

sửa