Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑɪ.zɜ.ˌːɪ.zᵊm/

Danh từ sửa

kaiserism /ˈkɑɪ.zɜ.ˌːɪ.zᵊm/

  1. Chủ nghĩa hoàng đế (của Đức, áo).

Tham khảo sửa