Tiếng Swahili sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Ả Rập Oman كهراب (kahrāb), cuối cùng là từ tiếng Ba Tư کهربا (kahrobâ).

Cách phát âm sửa

  • (tập tin)

Danh từ sửa

kaharabu (lớp n, số nhiều kaharabu)

  1. Hổ phách.