kaffetår
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kaffetår | kaffetåren |
Số nhiều | kaffetårer | kaffetårene |
Danh từ sửa
kaffetår gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "kaffetår", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kaffetår | kaffetåren |
Số nhiều | kaffetårer | kaffetårene |
kaffetår gđ