kẻo nữa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɛ̰w˧˩˧ nɨʔɨə˧˥ | kɛw˧˩˨ nɨə˧˩˨ | kɛw˨˩˦ nɨə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɛw˧˩ nɨ̰ə˩˧ | kɛw˧˩ nɨə˧˩ | kɛ̰ʔw˧˩ nɨ̰ə˨˨ |
Định nghĩa
sửakẻo nữa
- L. kẻo sau này, kẻo rồi ra.
- Nhanh lên kẻo nữa nhỡ tàu.
Dịch
sửaĐồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "kẻo nữa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)