Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɛ̰w˧˩˧ nɨʔɨə˧˥kɛw˧˩˨ nɨə˧˩˨kɛw˨˩˦ nɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɛw˧˩ nɨ̰ə˩˧kɛw˧˩ nɨə˧˩kɛ̰ʔw˧˩ nɨ̰ə˨˨

Định nghĩa

sửa

kẻo nữa

  1. L. kẻo sau này, kẻo rồi ra.
    Nhanh lên kẻo nữa nhỡ tàu.

Dịch

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa