Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
kéfir
/ke.fiʁ/
kéfirs
/ke.fiʁ/

kéfir /ke.fiʁ/

  1. Như képhyr.

Tham khảo

sửa