juxtaposé
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | juxtaposés /ʒyk.sta.pɔ.ze/ |
juxtaposés /ʒyk.sta.pɔ.ze/ |
Giống cái | juxtaposées /ʒyk.sta.pɔ.ze/ |
juxtaposées /ʒyk.sta.pɔ.ze/ |
juxtaposé
- (Ngôn ngữ học) Kề.
- Propositions juxtaposées — mệnh đề kề nhau
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "juxtaposé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)