Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực juxtaposés
/ʒyk.sta.pɔ.ze/
juxtaposés
/ʒyk.sta.pɔ.ze/
Giống cái juxtaposées
/ʒyk.sta.pɔ.ze/
juxtaposées
/ʒyk.sta.pɔ.ze/

juxtaposé

  1. (Ngôn ngữ học) Kề.
    Propositions juxtaposées — mệnh đề kề nhau

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa