Tiếng Estonia

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈjuːtuːb̥erit/, [ˈjüːtːuːb̥eritˑ]

Danh từ

sửa

juutuuberit

  1. Dạng partitive số ít của juutuuber