justisminister
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | justisminister | justisministeren |
Số nhiều | justisministere, justisministrer | justisministerne, justisministrene |
justisminister gđ
- Tổng trưởng, bộ trưởng tư pháp.
- Justisministeren har ansvaret for politiet,
Tham khảo
sửa- "justisminister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)