Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
justas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Justas
và
justás
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Tính từ
2
Tiếng Latinh
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
3
Tiếng Tây Ban Nha cổ
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tính từ
4
Tiếng Tây Ban Nha
4.1
Cách phát âm
4.2
Tính từ
4.3
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Tính từ
sửa
justas
Dạng
giống cái
số nhiều
của
justo
Tiếng Latinh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Cổ điển
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈi̯us.tas/
,
[ˈi̯ʊs̠t̪äs̠]
(
Giáo hội
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈjus.tas/
,
[ˈjust̪äs]
Tính từ
sửa
jūstās
Dạng
acc.
giống cái
số nhiều
của
jūstus
Tiếng Tây Ban Nha cổ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈʒustas/
Danh từ
sửa
justas
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
justa
Tính từ
sửa
justas
Dạng
giống cái
số nhiều
của
justo
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈxustas/
[ˈxus.t̪as]
Vần:
-ustas
Tách âm tiết:
jus‧tas
Tính từ
sửa
justas
Dạng
giống cái
số nhiều
của
justo
Danh từ
sửa
justas
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
justa