Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jurement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
jurement
gđ
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Lời
báng bổ
.
jurement
promissoire
— (từ cũ; nghĩa cũ) lời thề thốt
Tham khảo
sửa
"
jurement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)