Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒuː.nə.pɜː/

Danh từ sửa

juniper /ˈdʒuː.nə.pɜː/

  1. (Thực vật học) Cây bách xù.

Tham khảo sửa