Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒəmp.ˈlid/

Danh từ sửa

jump-lead /ˈdʒəmp.ˈlid/

  1. <kỹ> dây sạc điện.

Tham khảo sửa