Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
julian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
julian
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒuːl.jən/
Tính từ
sửa
julian
/ˈdʒuːl.jən/
Juliêng
, (thuộc)
Giu-li-út
Xê-za
.
julian
calendar
— lịch juliêng (do Giu-li-út Xê-za cải biên)
Tham khảo
sửa
"
julian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)