Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jukke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å jukke
Hiện tại chỉ ngôi
jukker
Quá khứ
jukka
,
jukket
Động tính từ quá khứ
jukka
,
jukket
Động tính từ hiện tại
—
jukke
(
Tục
)
Nắc
.
De
jukke
t i vei til det gikk for dem begge.
Tham khảo
sửa
"
jukke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)