Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jujubiers
/ʒy.ʒy.bje/
jujubiers
/ʒy.ʒy.bje/

jujubier

  1. (Thực vật học) Cây táo ta.

Tham khảo

sửa