Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

judgement +‎ -al.

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

judgemental (so sánh hơn more judgemental, so sánh nhất most judgemental)

  1. Dạng viết khác của judgmental

Ghi chú sử dụng sửa

  • Mặc dù judgementaljudgmental đều là chính tả phổ biến, từ phía sau nhiều hơn đáng kể trong tiếng Anh Mỹ, từ phía trước là của tiếng Anh Anh.

Trái nghĩa sửa