juble
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å juble |
Hiện tại chỉ ngôi | jubler |
Quá khứ | jubla, jublet |
Động tính từ quá khứ | jubla, jublet |
Động tính từ hiện tại | — |
juble
- Reo mừng, reo vui, reo hò, vui mừng.| Barna jublet over presangene.
- Publikum jublet mot ham.
- å være jublende glad
Tham khảo
sửa- "juble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)