Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒuʁ.na.list/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít journaliste
/ʒuʁ.na.list/
journalistes
/ʒuʁ.na.list/
Số nhiều journaliste
/ʒuʁ.na.list/
journalistes
/ʒuʁ.na.list/

journaliste /ʒuʁ.na.list/

  1. Nhà báo.

Tham khảo

sửa