journaliste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒuʁ.na.list/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | journaliste /ʒuʁ.na.list/ |
journalistes /ʒuʁ.na.list/ |
Số nhiều | journaliste /ʒuʁ.na.list/ |
journalistes /ʒuʁ.na.list/ |
journaliste /ʒuʁ.na.list/
Tham khảo
sửa- "journaliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)