Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒɔ̃.ɡlə.ʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
jonglerie
/ʒɔ̃.ɡlə.ʁi/
jongleries
/ʒɔ̃.ɡlə.ʁi/

jonglerie gc /ʒɔ̃.ɡlə.ʁi/

  1. Trò tung hứng (làm xiếc).
  2. (Nghĩa bóng) Thủ đoạn.

Tham khảo sửa