Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jonglerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒɔ̃.ɡlə.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
jonglerie
/ʒɔ̃.ɡlə.ʁi/
jongleries
/ʒɔ̃.ɡlə.ʁi/
jonglerie
gc
/ʒɔ̃.ɡlə.ʁi/
Trò
tung hứng
(làm xiếc).
(
Nghĩa bóng
)
Thủ đoạn
.
Tham khảo
sửa
"
jonglerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)