Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒɔ̃.ɡle/

Nội động từ sửa

jongler nội động từ /ʒɔ̃.ɡle/

  1. Tung hứng.
    jongler avec les difficultés — xem cái khó như không

Tham khảo sửa