Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒwɛ̃.tif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực jointif
/ʒwɛ̃.tif/
jointifs
/ʒwɛ̃.tif/
Giống cái jointif
/ʒwɛ̃.tif/
jointives
/ʒwɛ̃.tiv/

jointif /ʒwɛ̃.tif/

  1. Nối ghép.
    Planches jointives — ván ghép

Tham khảo

sửa