joint stock company
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ˈkəmp.ni/
Danh từ
sửajoint stock company / ˈkəmp.ni/
- (Kinh tế học) Công ty cổ phần.
Tham khảo
sửa- "joint stock company", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
joint stock company / ˈkəmp.ni/