joint-venture
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdʒɔɪnt.ˈvɛnt.ʃɜː/
Tính từ sửa
joint-venture /ˈdʒɔɪnt.ˈvɛnt.ʃɜː/
- Liên doanh.
- a joint-venture company — công ty liên doanh
Tham khảo sửa
- "joint-venture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)