jerosolimitanes
Tiếng Catalan
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (miền Trung) [ʒə.ɾu.zu.li.miˈta.nəs]
- IPA(ghi chú): (Baleares) [ʒə.ɾo.zo.li.miˈta.nəs]
- IPA(ghi chú): (Valencia) [d͡ʒe.ɾo.zo.li.miˈta.nes]
- Vần: -anes
Danh từ
sửajerosolimitanes
- Dạng giống cái số nhiều của jerosolimitana
Tính từ
sửajerosolimitanes
- Dạng giống cái số nhiều của jerosolimitana