Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɪ.riɳ/

Động từ sửa

jeering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "jeer" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

jeering /ˈdʒɪ.riɳ/

  1. Sự chế giễu, sự nhạo báng.

Tham khảo sửa