Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdʒæ.və.ˈniz/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

javanese /ˌdʒæ.və.ˈniz/

  1. (Thuộc) Gia-va.

Danh từ

sửa

javanese /ˌdʒæ.və.ˈniz/

  1. Người Gia-va.
  2. Tiếng Gia-va.

Tham khảo

sửa