javanais
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒa.va.nɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | javanais /ʒa.va.nɛ/ |
javanaises /ʒa.va.nɛz/ |
Giống cái | javanais /ʒa.va.nɛ/ |
javanaises /ʒa.va.nɛz/ |
javanais /ʒa.va.nɛ/
- (Thuộc) Gia-va.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
javanais /ʒa.va.nɛ/ |
javanais /ʒa.va.nɛ/ |
javanais gđ /ʒa.va.nɛ/
- (Ngôn) Tiếng Gia-va.
- Tiếng lóng đệm (tiếng thường đệm thêm một số âm tiết, làm cho người không quen không thể hiểu được).
Tham khảo
sửa- "javanais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)