Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít japonisants
/ʒa.pɔ.ni.zɑ̃/
japonisants
/ʒa.pɔ.ni.zɑ̃/
Số nhiều japonisants
/ʒa.pɔ.ni.zɑ̃/
japonisants
/ʒa.pɔ.ni.zɑ̃/

japonisant

  1. Nhà Nhật học.

Tham khảo

sửa