Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒænt.sə.ˌnɪst/

Danh từ

sửa

jansenist /ˈdʒænt.sə.ˌnɪst/

  1. Người theo giáo phái Gian-xen.

Tham khảo

sửa