Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
janitor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒæ.nə.tɜː/
Danh từ
sửa
janitor
/ˈdʒæ.nə.tɜː/
Người lao công vệ sinh.
Người
gác cổng
.
Người
coi
nhà
(khi chủ đi vắng).
Tham khảo
sửa
"
janitor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)