Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒɑ̃.baʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jambart
/ʒɑ̃.baʁ/
jambart
/ʒɑ̃.baʁ/

jambart /ʒɑ̃.baʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Như jambière.

Tham khảo

sửa