jaman
Tiếng Karakalpak
sửaTừ nguyên
sửaCùng gốc với tiếng Kazakh жаман (jaman), tiếng Kyrgyz жаман (jaman), tiếng Nam Altai јаман (ǰaman), tiếng Nogai яман (yaman), tiếng Tatar Siberia йаман (yaman).
Tính từ
sửajaman
- xấu.
Cùng gốc với tiếng Kazakh жаман (jaman), tiếng Kyrgyz жаман (jaman), tiếng Nam Altai јаман (ǰaman), tiếng Nogai яман (yaman), tiếng Tatar Siberia йаман (yaman).
jaman