Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɑɪn/

Danh từ

sửa

jain /ˈdʒɑɪn/

  1. Cũng jaina.
  2. Người theo đạo Jana.

Tham khảo

sửa