Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít jafs jafsen, jafset
Số nhiều jafs, jafser jafsa, jafsene

jafs

  1. Sự ngoạm, ngốn.
    Han slukte maten i en jafs.

Tham khảo sửa