Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jafs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
jafs
jafsen
,
jafset
Số nhiều
jafs
,
jafser
jafsa
,
jafsene
jafs
gđ
Sự
ngoạm
,
ngốn
.
Han slukte maten i en
jafs
.
Tham khảo
sửa
"
jafs
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)