Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jacquier
/ʒa.kje/
jacquier
/ʒa.kje/

jacquier /ʒa.kje/

  1. Như jaquier.

Tham khảo

sửa