Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒæ.kə.ˌlæn.tɜːn/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

jack-o'-lantern /ˈdʒæ.kə.ˌlæn.tɜːn/

  1. Ma trơi.
  2. Đèn ma (quả bí moi ruột và khắc hình người có mắt, mũi, mồm làm đèn nghịch chơi).

Tham khảo

sửa