Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jơhngơ̆m pran
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Ba Na
sửa
Danh từ
sửa
jơhngơ̆m
pran
sức khỏe
.