Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jævel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
jævel
jævelen
Số nhiều
jævler
jævlene
jævel
gđ
(
Tục
)
Quỉ
,
quỉ
sứ
,
yêu tinh
.
Forsvinn, din
jævel
!
Tham khảo
sửa
"
jævel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)