Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít jævel jævelen
Số nhiều jævler jævlene

jævel

  1. (Tục) Quỉ, quỉ sứ, yêu tinh.
    Forsvinn, din jævel!

Tham khảo

sửa