Xem thêm: itinerários

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /itineˈɾaɾjos/ [i.t̪i.neˈɾa.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: i‧ti‧ne‧ra‧rios

Danh từ

sửa

itinerarios  sn

  1. Dạng số nhiều của itinerario.