istedenfor
Tiếng Na Uy
sửaGiới từ
sửaistedenfor
- Thay vì.
- Jeg kan gå istedenfor deg.
- Kan du komme fredag istedenfor lørdag?
- istedenfor noe(n) — Thay vì việc gì (ai).
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "istedenfor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)