Tiếng Na Uy

sửa

Giới từ

sửa

istedenfor

  1. Thay vì.
    Jeg kan gå istedenfor deg.
    Kan du komme fredag istedenfor lørdag?
    istedenfor noe(n) — Thay vì việc gì (ai).

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa