israélite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.sʁa.e.lit/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | israélite /i.sʁa.e.lit/ |
israélites /i.sʁa.e.lit/ |
Giống cái | israélite /i.sʁa.e.lit/ |
israélites /i.sʁa.e.lit/ |
israélite /i.sʁa.e.lit/
Tham khảo
sửa- "israélite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)