Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑɪ.ˈsɑːs.ˌliz/

Tính từ

sửa

isosceles /ɑɪ.ˈsɑːs.ˌliz/

  1. (Toán học) Cân (tam giác).

Tham khảo

sửa