Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.zɔ.la.tœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
isolateur
/i.zɔ.la.tœʁ/
isolateurs
/i.zɔ.la.tœʁ/

isolateur /i.zɔ.la.tœʁ/

  1. (Điện học) Sứ cách điện, bình cách điện.

Tham khảo sửa