isoelectric
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɑɪ.soʊ.ɪ.ˈlɛk.trɪk/
Tính từ sửa
isoelectric /ˌɑɪ.soʊ.ɪ.ˈlɛk.trɪk/
- (Vật lý) Đẳng điện.
- isoelectric points — điểm đẳng điện
Tham khảo sửa
- "isoelectric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)