Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.zɔ.sɛl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực isocèle
/i.zɔ.sɛl/
isocèle
/i.zɔ.sɛl/
Giống cái isocèle
/i.zɔ.sɛl/
isocèle
/i.zɔ.sɛl/

isocèle /i.zɔ.sɛl/

  1. (Toán học) Cân.

Tham khảo sửa