Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈæn.tɪ.ˌbɑː.di/

Danh từ sửa

isoantibody /.ˈæn.tɪ.ˌbɑː.di/

  1. (Sinh học) Kháng thể đồng loại.

Tham khảo sửa